I'd rather talk about this later
aɪd ˈrɑːðə tɔːk əˈbaʊt ðɪs ˈleɪtə
Tôi muốn nói về điều này sau.
Tôi muốn nói về điều này sau.
I’d rather ski than snowboard
aɪd ˈrɑːðə skiː ðæn ˈsnəʊˌbɔːd
Tôi thích trượt tuyết ván đôi hơn ván đơn.
Tôi thích trượt tuyết ván đôi hơn ván đơn.
I’d like to eat at home than go get fast food
aɪd laɪk tuː iːt æt həʊm ðæn gəʊ gɛt fɑːst fuːd
Tôi muốn ăn ở nhà hơn là đi mua đồ ăn nhanh.
Tôi muốn ăn ở nhà hơn là đi mua đồ ăn nhanh.
I’d rather stay late than come in early tomorrow
aɪd ˈrɑːðə steɪ leɪt ðæn kʌm ɪn ˈɜːli təˈmɒrəʊ
Tôi thà ở lại muộn còn hơn đến sớm vào ngày mai.
Tôi thà ở lại muộn còn hơn đến sớm vào ngày mai.
I'd rather handle the problem myself
aɪd ˈrɑːðə ˈhændl ðə ˈprɒbləm maɪˈsɛlf
Tôi muốn tự giải quyết vấn đề.
Tôi muốn tự giải quyết vấn đề.
I had rather go home than stay out too late
aɪ hæd ˈrɑːðə gəʊ həʊm ðæn steɪ aʊt tuː leɪt
Tôi thà về nhà còn hơn là ở ngoài quá muộn.
Tôi thà về nhà còn hơn là ở ngoài quá muộn.
I had rather listen to my parents or get in trouble
aɪ hæd ˈrɑːðə ˈlɪsn tuː maɪ ˈpeərənts ɔː gɛt ɪn ˈtrʌbl
Tôi thà nghe lời bố mẹ nếu không sẽ gặp rắc rối.
Tôi thà nghe lời bố mẹ nếu không sẽ gặp rắc rối.
I would rather exercise than sit on the couch all day
aɪ wʊd ˈrɑːðər ˈɛksəsaɪz ðæn sɪt ɒn ðə kaʊʧ ɔːl deɪ
Tôi thà tập thể dục hơn là ngồi trên ghế cả ngày.
Tôi thà tập thể dục hơn là ngồi trên ghế cả ngày.
I would rather complete my task early
aɪ wʊd ˈrɑːðə kəmˈpliːt maɪ tɑːsk ˈɜːli
Tôi thà hoàn thành nhiệm vụ của mình sớm hơn.
Tôi thà hoàn thành nhiệm vụ của mình sớm hơn.
I would rather know the answer
aɪ wʊd ˈrɑːðə nəʊ ði ˈɑːnsə
Tôi muốn biết câu trả lời.
Tôi muốn biết câu trả lời.
Bình luận