I was busy thinking
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈθɪŋkɪŋ

Tôi đang bận suy nghĩ.

I was busy thinking

I was busy working
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈwɜːkɪŋ

Tôi đang bận làm việc.

I was busy working

I was busy cooking dinner
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə

Tôi đang bận nấu bữa tối.

I was busy cooking dinner

I was busy talking on the phone
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈtɔːkɪŋ ɒn ðə fəʊn

Tôi đang bận nói chuyện điện thoại.

I was busy talking on the phone

I was busy cleaning the house
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkliːnɪŋ ðə haʊs

Tôi đang bận dọn dẹp nhà cửa.

I was busy cleaning the house

I was busy studying for my test
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈstʌdiɪŋ fɔː maɪ tɛst

Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của tôi.

I was busy studying for my test

I was busy thinking of ideas for our website
I was busy thinking of ideas for our website

Tôi đã bận rộn suy nghĩ về những ý tưởng cho trang web của chúng tôi.

I was busy thinking of ideas for our website

I was busy entertaining uor neighbors
aɪ wɒz ˈbɪzi ˌɛntəˈteɪnɪŋ uor ˈneɪbəz

Tôi đang bận giải trí với những người hàng xóm.

I was busy entertaining uor neighbors

I was busy completing my housework
I was busy completing my housework

Tôi đang bận hoàn thành công việc nhà của mình.

I was busy completing my housework

I was busy learning new things
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈlɜːnɪŋ njuː θɪŋz

Tôi bận học những điều mới.

I was busy learning new things
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!