I was busy studying for my test
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈstʌdiɪŋ fɔː maɪ tɛst
Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của tôi.
I was busy thinking of ideas for our website
I was busy thinking of ideas for our website
Tôi đã bận rộn suy nghĩ về những ý tưởng cho trang web của chúng tôi.
I was busy entertaining uor neighbors
aɪ wɒz ˈbɪzi ˌɛntəˈteɪnɪŋ uor ˈneɪbəz
Tôi đang bận giải trí với những người hàng xóm.
I was busy completing my housework
I was busy completing my housework
Tôi đang bận hoàn thành công việc nhà của mình.
Bình luận