I have something to complete
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː kəmˈpliːt

Tôi có việc phải hoàn thành.

I have something to complete

I have something to share with you
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː ʃeə wɪð juː

Tôi có vài điều muốn chia sẻ với bạn.

I have something to share with you

I have something important to tell you
I have something important to tell you

Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn.

I have something important to tell you

I have something to encourage you
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː ɪnˈkʌrɪʤ juː

Tôi có một cái gì đó để khuyến khích bạn.

I have something to encourage you

I have something to explain to you
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː ɪksˈpleɪn tuː juː

Tôi có chuyện cần giải thích với bạn .

I have something to explain to you

I have something special planned for your birthday
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ ˈspɛʃəl plænd fɔː jɔː ˈbɜːθdeɪ

Tôi có kế hoạch đặc biệt cho sinh nhật của bạn.

I have something special planned for your birthday

I have something else to consider
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ ɛls tuː kənˈsɪdə

Tôi có một cái gì đó khác để xem xét.

I have something else to consider

I have something to apologize about
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː əˈpɒləʤaɪz əˈbaʊt

Tôi có điều cần xin lỗi

I have something to apologize about

I have something to attend tonight
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː əˈtɛnd təˈnaɪt

Tôi có việc phải tham dự tối nay.

I have something to attend tonight

I have something to ask you
aɪ hæv ˈsʌmθɪŋ tuː ɑːsk juː

Tôi có một số thứ muốn hỏi bạn.

I have something to ask you
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!