I don't have time to watch my favorite TV show
aɪ dəʊnt hæv taɪm tuː wɒʧ maɪ ˈfeɪvərɪt ˌtiːˈviː ʃəʊ.

Tôi không có thời gian để xem chương trình truyền hình yêu thích của mình.

Tôi không có thời gian để xem chương trình truyền hình yêu thích của mình.

I don\'t have time to watch my favorite TV show

I don't have time to exercise
aɪ dəʊnt hæv taɪm tuː ˈɛksəsaɪz.

Tôi không có thời gian để tập thể dục.

Tôi không có thời gian để tập thể dục.

I don\'t have time to exercise

I do not understand what you are saying
aɪ duː nɒt ˌʌndəˈstænd wɒt juː ɑː ˈseɪɪŋ.

Tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

Tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

I do not understand what you are saying

I don't eat meat
aɪ dəʊnt iːt miːt

Tôi không ăn thịt.

Tôi không ăn thịt.

I don\'t eat meat

I don't have time to talk
aɪ dəʊnt hæv taɪm tuː tɔːk

Tôi không có thời gian để nói chuyện.

Tôi không có thời gian để nói chuyện.

I don\'t have time to talk

I do not like scary movies
aɪ duː nɒt laɪk ˈskeəri ˈmuːviz.

Tôi không thích những bộ phim kinh dị.

Tôi không thích những bộ phim kinh dị.

I do not like scary movies

I don't understand Spanish
aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd ˈspænɪʃ.

Tôi không hiểu tiếng Tây Ban Nha.

Tôi không hiểu tiếng Tây Ban Nha.

I don\'t understand Spanish

I don't like the rain
aɪ dəʊnt laɪk ðə reɪn.

Tôi không thích mưa.

Tôi không thích mưa.

I don\'t like the rain

I don't have time to eat
aɪ dəʊnt hæv taɪm tuː iːt.

Tôi không có thời gian để ăn.

Tôi không có thời gian để ăn.

I don\'t have time to eat

I don't have time to explain
aɪ dəʊnt hæv taɪm tuː ɪksˈpleɪn.

Tôi không có thời gian để giải thích

Tôi không có thời gian để giải thích

I don\'t have time to explain
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!