I can't help thinking about it
aɪ kɑːnt hɛlp ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt ɪt

Tôi không thể không nghĩ về điều đó.

I can\'t help thinking about it

I can’t help shopping so much
aɪ kɑːnt hɛlp ˈʃɒpɪŋ səʊ mʌʧ

Tôi không thể không mua sắm nhiều như vậy.

I can’t help shopping so much

I can’t help working all the time
aɪ kɑːnt hɛlp ˈwɜːkɪŋ ɔːl ðə taɪm

Tôi không thể không làm việc mọi lúc.

I can’t help working all the time

I can’t help smiling when I see her
aɪ kɑːnt hɛlp ˈsmaɪlɪŋ wɛn aɪ siː hɜː

Tôi không thể không mỉm cười khi nhìn thấy cô ấy.

I can’t help smiling when I see her

I can’t help eating so much
aɪ kɑːnt hɛlp ˈiːtɪŋ səʊ mʌʧ

Tôi không thể không ăn nhiều như vậy.

I can’t help eating so much

I can’t help loving you
aɪ kɑːnt hɛlp ˈlʌvɪŋ juː

Tôi không thể không yêu em.

I can’t help loving you

I can not help biting my nails when I am nervous
aɪ kæn nɒt hɛlp ˈbaɪtɪŋ maɪ neɪlz wɛn aɪ æm ˈnɜːvəs

Tôi không thể không cắn móng tay của mình khi tôi lo lắng.

I can not help biting my nails when I am nervous

I can not help smoking when I have been drinking
aɪ kæn nɒt hɛlp ˈsməʊkɪŋ wɛn aɪ hæv biːn ˈdrɪŋkɪŋ

Tôi không thể không hút thuốc khi tôi đã uống rượu.

I can not help smoking when I have been drinking

I cannot help feeling so sad
I cannot help feeling so sad

Tôi không thể không cảm thấy buồn.

I cannot help feeling so sad

I cannot help remembering the thingsyou did
aɪ ˈkænɒt hɛlp rɪˈmɛmbərɪŋ ðə thingsyou dɪd

Tôi không thể không nhớ những điều bạn đã làm.

I cannot help remembering the thingsyou did
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!