Do you want me to fix your flat tire?
duː juː wɒnt miː tuː fɪks jɔː flæt ˈtaɪə?

Bạn có muốn tôi sửa lốp xe của bạn không?

Bạn có muốn tôi sửa lốp xe của bạn không?

Do you want me to fix your flat tire?

I want you to come over
aɪ wɒnt juː tuː kʌm ˈəʊvə.

Tôi muốn bạn đến đây.

Tôi muốn bạn đến đây.

I want you to come over

Do you want me to remind you?
duː juː wɒnt miː tuː ˈrɪmaɪnd juː?

Bạn có muốn tôi nhắc bạn ?

Bạn có muốn tôi nhắc bạn ?

Do you want me to remind you?

Do you want me to help you read that book?
duː juː wɒnt miː tuː hɛlp juː riːd ðæt bʊk?

Bạn có muốn tôi giúp bạn đọc cuốn sách đó không?

Bạn có muốn tôi giúp bạn đọc cuốn sách đó không?

Do you want me to help you read that book?

I want to be better at swimming
aɪ wɒnt tuː biː ˈbɛtər æt ˈswɪmɪŋ.

Tôi muốn bơi tốt hơn.

Tôi muốn bơi tốt hơn.

I want to be better at swimming

Do you want me to pick up the kids?
duː juː wɒnt miː tuː pɪk ʌp ðə kɪdz?

Bạn có muốn tôi đón bọn trẻ không?

Bạn có muốn tôi đón bọn trẻ không?

Do you want me to pick up the kids?

I want to be more involved at church
aɪ wɒnt tuː biː mɔːr ɪnˈvɒlvd æt ʧɜːʧ.

Tôi muốn tham gia nhiều hơn vào nhà thờ.

Tôi muốn tham gia nhiều hơn vào nhà thờ.

I want to be more involved at church

I want to understand what you are trying to say
aɪ wɒnt tuː ˌʌndəˈstænd wɒt juː ɑː ˈtraɪɪŋ tuː seɪ.

Tôi muốn hiểu những gì bạn đang cố gắng để nói.

Tôi muốn hiểu những gì bạn đang cố gắng để nói.

I want to understand what you are trying to say

I want you to water the flowers
aɪ wɒnt juː tuː ˈwɔːtə ðə ˈflaʊəz.

Tôi muốn bạn tưới hoa.

Tôi muốn bạn tưới hoa.

I want you to water the flowers

I want you to make a decision
aɪ wɒnt juː tuː meɪk ə dɪˈsɪʒən.

Tôi muốn anh đưa ra quyết định.

Tôi muốn anh đưa ra quyết định.

I want you to make a decision

Do you want me to remove my shoes?
duː juː wɒnt miː tuː rɪˈmuːv maɪ ʃuːz?

Bạn có muốn tôi gỡ đôi giày của tôi?

Bạn có muốn tôi gỡ đôi giày của tôi?

Do you want me to remove my shoes?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!