Do you like spending time with me?
duː juː laɪk ˈspɛndɪŋ taɪm wɪð miː?

Bạn có thích dành thời gian với tôi?

Bạn có thích dành thời gian với tôi?

Do you like spending time with me?

Do you like playing video games?
duː juː laɪk ˈpleɪɪŋ ˈvɪdɪəʊ geɪmz?

Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?

Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?

Do you like playing video games?

Do you like repeating the class?
duː juː laɪk rɪˈpiːtɪŋ ðə klɑːs?

Bạn có thích lặp lại lớp học không?

Bạn có thích lặp lại lớp học không?

Do you like repeating the class?

Do you like listening to music?
duː juː laɪk ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk?

Bạn có thích nghe nhạc không?

Bạn có thích nghe nhạc không?

Do you like listening to music?

Do you like watching baseball on TV?
duː juː laɪk ˈwɒʧɪŋ ˈbeɪsbɔːl ɒn ˌtiːˈviː?

Bạn có thích xem bóng chày trên TV không?

Bạn có thích xem bóng chày trên TV không?

Do you like watching baseball on TV?

Do you like going to bed early?
duː juː laɪk ˈgəʊɪŋ tuː bɛd ˈɜːli?

Bạn có thích đi ngủ sớm không?

Bạn có thích đi ngủ sớm không?

Do you like going to bed early?

Do you like traveling on a plane?
duː juː laɪk ˈtrævlɪŋ ɒn ə pleɪn?

Bạn có thích đi máy bay không?

Bạn có thích đi máy bay không?

Do you like traveling on a plane?

Do you like skiing or snowboarding?
duː juː laɪk ˈskiːɪŋ ɔː ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ?

Bạn có thích trượt tuyết hay trượt tuyết không?

Bạn có thích trượt tuyết hay trượt tuyết không?

Do you like skiing or snowboarding?

Do you like jogging with me?
duː juː laɪk ˈʤɒgɪŋ wɪð miː?

Bạn có thích chạy bộ với tôi không?

Bạn có thích chạy bộ với tôi không?

Do you like jogging with me?

Do you like practicing playing the piano?
duː juː laɪk ˈpræktɪsɪŋ ˈpleɪɪŋ ðə pɪˈænəʊ?

Bạn có thích luyện tập chơi piano không?

Bạn có thích luyện tập chơi piano không?

Do you like practicing playing the piano?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!