Sorry, I think I have the wrong number
ˈsɒri, aɪ θɪŋk aɪ hæv ðə rɒŋ ˈnʌmbə.

Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số.

Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số.

Sorry, I think I have the wrong number

Who is that?
huː ɪz ðæt?

Đó là ai?

Đó là ai?

Who is that?

Will you take me home?
wɪl juː teɪk miː həʊm?

Làm ơn đưa tôi về nhà.

Làm ơn đưa tôi về nhà.

Will you take me home?

Would you like water or milk?
wʊd juː laɪk ˈwɔːtər ɔː mɪlk?

Bạn muốn uống nước hay sữa?

Bạn muốn uống nước hay sữa?

Would you like water or milk?

Are they coming this evening?
ɑː ðeɪ ˈkʌmɪŋ ðɪs ˈiːvnɪŋ?

Tối nay họ có tới không?

Tối nay họ có tới không?

Are they coming this evening?

A long time ago
ə lɒŋ taɪm əˈgəʊ.

Cách nay đã lâu.

Cách nay đã lâu.

A long time ago

What's your address?
wɒts jɔːr əˈdrɛs?

Địa chỉ của bạn là gì?

Địa chỉ của bạn là gì?

What\'s your address?

What is the area code?
wɒt ɪz ði ˈeərɪə kəʊd?

Mã vùng là bao nhiêu?

Mã vùng là bao nhiêu?

What is the area code?

All day
ɔːl deɪ.

Suốt ngày.

Suốt ngày.

All day

What's the name of the company you work for?
wɒts ðə neɪm ɒv ðə ˈkʌmpəni juː wɜːk fɔː?

Tên của công ty bạn làm việc là gì?

Tên của công ty bạn làm việc là gì?

What\'s the name of the company you work for?

11 days ago
11 deɪz əˈgəʊ.

Cách đây 11 ngày.

Cách đây 11 ngày.

11 days ago

Where's the closest restaurant?
weəz ðə ˈkləʊsɪst ˈrɛstrɒnt?

Nhà hàng gần nhất ở đâu?

Nhà hàng gần nhất ở đâu?

Where\'s the closest restaurant?

What's wrong?
wɒts rɒŋ?

Có gì không ổn?

Có gì không ổn?

What\'s wrong?

Where can I find a hospital?
weə kæn aɪ faɪnd ə ˈhɒspɪtl?

Tôi có thể tìm được một bệnh viện ở đâu?

Tôi có thể tìm được một bệnh viện ở đâu?

Where can I find a hospital?

Where's the pharmacy?
weəz ðə ˈfɑːməsi?

Hiệu thuốc ở đâu?

Hiệu thuốc ở đâu?

Where\'s the pharmacy?

Who are you?
huː ɑː juː?

Bạn là ai?

Bạn là ai?

Who are you?

Who would you like to speak to?
huː wʊd juː laɪk tuː spiːk tuː?

Bạn muốn nói chuyện với ai?

Bạn muốn nói chuyện với ai?

Who would you like to speak to?

2 hours
2 ˈaʊəz.

2 tiếng.

2 tiếng.

2 hours

Please take off your shoes
pliːz teɪk ɒf jɔː ʃuːz.

Làm ơn cởi giày ra.

Làm ơn cởi giày ra.

Please take off your shoes

Are you comfortable?
ɑː juː ˈkʌmf(ə)təbl?

Bạn có thoải mái không?

Bạn có thoải mái không?

Are you comfortable?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!