I'd like some water too, please
aɪd laɪk sʌm ˈwɔːtə tuː, pliːz.

Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.

Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.

I\'d like some water too, please

I'd like to buy a bottle of water, please
aɪd laɪk tuː baɪ ə ˈbɒtl ɒv ˈwɔːtə, pliːz.

Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.

Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.

I\'d like to buy a bottle of water, please

My cell phone doesn't have good reception
maɪ sɛl fəʊn dʌznt hæv gʊd rɪˈsɛpʃən.

Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt.

Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt.

My cell phone doesn\'t have good reception

I need some tissues
aɪ niːd sʌm ˈtɪʃuːz.

Tôi cần một ít khăn giấy.

Tôi cần một ít khăn giấy.

I need some tissues

My cell phone doesn't work
maɪ sɛl fəʊn dʌznt wɜːk.

Điện thoại di động của tôi bị hỏng.

Điện thoại di động của tôi bị hỏng.

My cell phone doesn\'t work

I'll call you on Friday
aɪl kɔːl juː ɒn ˈfraɪdeɪ.

Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.

Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.

I\'ll call you on Friday

I'll be right back
aɪl biː raɪt bæk.

Tôi sẽ trở lại ngay.

Tôi sẽ trở lại ngay.

I\'ll be right back

I'd like to go to the store
aɪd laɪk tuː gəʊ tuː ðə stɔː.

Tôi muốn đến cửa hàng.

Tôi muốn đến cửa hàng.

I\'d like to go to the store

I'd like to send this to America
aɪd laɪk tuː sɛnd ðɪs tuː əˈmɛrɪkə.

Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.

Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.

I\'d like to send this to America

I'd like to buy something
aɪd laɪk tuː baɪ ˈsʌmθɪŋ.

Tôi muốn mua một món đồ.

Tôi muốn mua một món đồ.

I\'d like to buy something

I have three children, two girls and one boy
aɪ hæv θriː ˈʧɪldrən, tuː gɜːlz ænd wʌn bɔɪ.

Tôi có ba người con, hai gái một trai.

Tôi có ba người con, hai gái một trai.

I have three children, two girls and one boy

Male or female?
meɪl ɔː ˈfiːmeɪl?

Nam hay nữ?

Nam hay nữ?

Male or female?

I'd like to rent a car
aɪd laɪk tuː rɛnt ə kɑː.

Tôi muốn thuê xe hơi.

Tôi muốn thuê xe hơi.

I\'d like to rent a car

I'm ok
aɪm ˈəʊˈkeɪ.

Tôi ổn.

Tôi ổn.

I\'m ok

I'd like to send a fax
aɪd laɪk tuː sɛnd ə fæks.

Tôi muốn gửi phắc.

Tôi muốn gửi phắc.

I\'d like to send a fax

I want to give you a gift
aɪ wɒnt tuː gɪv juː ə gɪft.

Tôi muốn tặng bạn một món quà.

Tôi muốn tặng bạn một món quà.

I want to give you a gift

I'll call back later
aɪl kɔːl bæk ˈleɪtə.

Tôi sẽ gọi lại sau.

Tôi sẽ gọi lại sau.

I\'ll call back later

I'd like to speak to Mr Smith please
aɪd laɪk tuː spiːk tuː Mr. smɪθ pliːz.

Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.

Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.

I\'d like to speak to Mr Smith please

I'll teach you
aɪl tiːʧ juː.

Tôi sẽ dạy bạn.

Tôi sẽ dạy bạn.

I\'ll teach you

Is there an English speaking guide?
ɪz ðeər ən ˈɪŋglɪʃ ˈspiːkɪŋ gaɪd?

Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?

Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?

Is there an English speaking guide?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!