It's 11:30pm
ɪts 11:30pm.

Bây giờ là 11:30 tối.

Bây giờ là 11:30 tối.

It\'s 11:30pm

That restaurant is not expensive
ðæt ˈrɛstrɒnt ɪz nɒt ɪksˈpɛnsɪv.

Nhà hàng đó không đắt.

Nhà hàng đó không đắt.

That restaurant is not expensive

Sorry, we don't accept credit cards
ˈsɒri, wiː dəʊnt əkˈsɛpt ˈkrɛdɪt kɑːdz.

Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.

Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.

Sorry, we don\'t accept credit cards

What's the phone number?
wɒts ðə fəʊn ˈnʌmbə?

Số điện thoại là gì?

Số điện thoại là gì?

What\'s the phone number?

Isn't it?
ˈɪznt ɪt?

Phải không?

Phải không?

Isn\'t it?

I'll pay for dinner
aɪl peɪ fɔː ˈdɪnə.

Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.

Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.

I\'ll pay for dinner

What's the exchange rate for dollars?
wɒts ði ɪksˈʧeɪnʤ reɪt fɔː ˈdɒləz?

Hối suất đô la là bao nhiêu?

Hối suất đô la là bao nhiêu?

What\'s the exchange rate for dollars?

Please come in
pliːz kʌm ɪn.

Làm ơn vào đi.

Làm ơn vào đi.

Please come in

I'd like to eat at 5th street restaurant
aɪd laɪk tuː iːt æt 5th striːt ˈrɛstrɒnt.

Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.

Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.

I\'d like to eat at 5th street restaurant

That's too expensive
ðæts tuː ɪksˈpɛnsɪv.

Như vậy đắt quá.

Như vậy đắt quá.

That\'s too expensive

They charge 26 dollars per day
ðeɪ ʧɑːʤ 26 ˈdɒləz pɜː deɪ.

Họ tính 26 đô một ngày.

Họ tính 26 đô một ngày.

They charge 26 dollars per day

It's is a quarter past nine
ɪts ɪz ə ˈkwɔːtə pɑːst naɪn.

Bây giờ là 9 giờ 15.

Bây giờ là 9 giờ 15.

It\'s is a quarter past nine

There are many people here
ðeər ɑː ˈmɛni ˈpiːpl hɪə.

Ở đây có nhiều người.

Ở đây có nhiều người.

There are many people here

I'll pay for the tickets
aɪl peɪ fɔː ðə ˈtɪkɪts.

Tôi sẽ trả tiền vé.

Tôi sẽ trả tiền vé.

I\'ll pay for the tickets

I'll have the same thing
aɪl hæv ðə seɪm θɪŋ.

Tôi sẽ có cùng món như vậy.

Tôi sẽ có cùng món như vậy.

I\'ll have the same thing

Is that ok?
ɪz ðæt ˈəʊˈkeɪ?

Như vậy được không?

Như vậy được không?

Is that ok?

I need to practice my English
aɪ niːd tuː ˈpræktɪs maɪ ˈɪŋglɪʃ.

Tôi cần thực hành tiếng Anh.

Tôi cần thực hành tiếng Anh.

I need to practice my English

Sorry, we only accept Cash
ˈsɒri, wiː ˈəʊnli əkˈsɛpt kæʃ.

Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

Sorry, we only accept Cash

Is there any mail for me?
ɪz ðeər ˈɛni meɪl fɔː miː?

Có thư cho tôi không?

Có thư cho tôi không?

Is there any mail for me?

I'm 26 years old
aɪm 26 jɪəz əʊld.

Tôi 26 tuổi.

Tôi 26 tuổi.

I\'m 26 years old
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!