How are you paying?
haʊ ɑː juː ˈpeɪɪŋ?

Bạn trả bằng gì?

Bạn trả bằng gì?

How are you paying?

How much are these earrings?
haʊ mʌʧ ɑː ðiːz ˈɪəˌrɪŋz?

Đôi bông tai này giá bao nhiêu?

Đôi bông tai này giá bao nhiêu?

How much are these earrings?

I don't have a girlfriend
aɪ dəʊnt hæv ə ˈgɜːlˌfrɛnd.

Tôi không có bạn gái.

Tôi không có bạn gái.

I don\'t have a girlfriend

How much does it cost per day?
haʊ mʌʧ dʌz ɪt kɒst pɜː deɪ?

Giá bao nhiêu một ngày?

Giá bao nhiêu một ngày?

How much does it cost per day?

How much is it to go to Miami?
haʊ mʌʧ ɪz ɪt tuː gəʊ tuː maɪˈæmi?

Tới Miami giá bao nhiêu?

Tới Miami giá bao nhiêu?

How much is it to go to Miami?

Do you take credit cards?
duː juː teɪk ˈkrɛdɪt kɑːdz?

Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

Do you take credit cards?

A little
ə ˈlɪtl.

Một ít.

Một ít.

A little

How much do I owe you?
haʊ mʌʧ duː aɪ əʊ juː?

Tôi nợ bạn bao nhiêu?

Tôi nợ bạn bao nhiêu?

How much do I owe you?

Do you have any coffee?
duː juː hæv ˈɛni ˈkɒfi?

Bạn có cà phê không?

Bạn có cà phê không?

Do you have any coffee?

How much money do you make?
haʊ mʌʧ ˈmʌni duː juː meɪk?

Bạn kiếm bao nhiêu tiền?

Bạn kiếm bao nhiêu tiền?

How much money do you make?

Did your wife like California?
dɪd jɔː waɪf laɪk ˌkæləˈfɔːniə?

Vợ của bạn có thích California không?

Vợ của bạn có thích California không?

Did your wife like California?

Do you have anything cheaper?
duː juː hæv ˈɛnɪθɪŋ ˈʧiːpə?

Bạn có thứ gì rẻ hơn không?

Bạn có thứ gì rẻ hơn không?

Do you have anything cheaper?

I have a reservation
aɪ hæv ə ˌrɛzəˈveɪʃən.

Tôi đã đặt trước.

Tôi đã đặt trước.

I have a reservation

How many people are there in New York?
haʊ ˈmɛni ˈpiːpl ɑː ðeər ɪn njuː jɔːk?

Ở New York có bao nhiêu người?

Ở New York có bao nhiêu người?

How many people are there in New York?

How much does this cost?
haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɒst?

Nó giá bao nhiêu?

Nó giá bao nhiêu?

How much does this cost?

A few
ə fjuː.

Một vài.

Một vài.

A few

52 cents
52 sɛnts.

52 xu.

52 xu.

52 cents

I don't have any money
aɪ dəʊnt hæv ˈɛni ˈmʌni.

Tôi không có tiền.

Tôi không có tiền.

I don\'t have any money

Call the police
kɔːl ðə pəˈliːs.

Gọi cảnh sát.

Gọi cảnh sát.

Call the police

11 dollars
11 ˈdɒləz.

11 đô.

11 đô.

11 dollars
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!