When are you leaving?
wɛn ɑː juː ˈliːvɪŋ?

Khi nào bạn ra đi?

Khi nào bạn ra đi?

When are you leaving?

When are you moving?
wɛn ɑː juː ˈmuːvɪŋ?

Khi nào bạn chuyển đi?

Khi nào bạn chuyển đi?

When are you moving?

When I went to the store, they didn't have any apples
wɛn aɪ wɛnt tuː ðə stɔː, ðeɪ dɪdnt hæv ˈɛni ˈæplz.

Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo.

Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo.

When I went to the store, they didn\'t have any apples

When is the next bus to Philidalphia?
wɛn ɪz ðə nɛkst bʌs tuː Philidalphia?

Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?

Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?

When is the next bus to Philidalphia?

When is your birthday?
wɛn ɪz jɔː ˈbɜːθdeɪ?

Sinh nhật bạn khi nào?

Sinh nhật bạn khi nào?

When is your birthday?

When was the last time you talked to your mother?
wɛn wɒz ðə lɑːst taɪm juː tɔːkt tuː jɔː ˈmʌðə?

Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?

Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?

When was the last time you talked to your mother?

When will he be back?
wɛn wɪl hiː biː bæk?

Khi nào anh ta sẽ trở lại?

Khi nào anh ta sẽ trở lại?

When will he be back?

When will it be ready?
wɛn wɪl ɪt biː ˈrɛdi?

Khi nào nó sẽ sẵn sàng?

Khi nào nó sẽ sẵn sàng?

When will it be ready?

Where are you going to go?
weər ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː gəʊ?

Bạn sẽ đi đâu?

Bạn sẽ đi đâu?

Where are you going to go?

Are you busy?
ɑː juː ˈbɪzi?

Bạn có bận không?

Bạn có bận không?

Are you busy?

Can we have some more bread please?
kæn wiː hæv sʌm mɔː brɛd pliːz?

Làm ơn cho thêm ít bánh mì.

Làm ơn cho thêm ít bánh mì.

Can we have some more bread please?

Do you have any money?
duː juː hæv ˈɛni ˈmʌni?

Bạn có tiền không?

Bạn có tiền không?

Do you have any money?

For how many nights?
fɔː haʊ ˈmɛni naɪts?

Cho mấy đêm?

Cho mấy đêm?

For how many nights?

How long will you be staying?
haʊ lɒŋ wɪl juː biː ˈsteɪɪŋ?

Bạn sẽ ở bao lâu?

Bạn sẽ ở bao lâu?

How long will you be staying?

I need a doctor
aɪ niːd ə ˈdɒktə.

Tôi cần một bác sĩ.

Tôi cần một bác sĩ.

I need a doctor

I'd like a map of the city
aɪd laɪk ə mæp ɒv ðə ˈsɪti.

Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.

Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.

I\'d like a map of the city

I'd like a non-smoking room
aɪd laɪk ə nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm.

Tôi muốn một phòng không hút thuốc.

Tôi muốn một phòng không hút thuốc.

I\'d like a non-smoking room

I'd like a room with two beds please
aɪd laɪk ə ruːm wɪð tuː bɛdz pliːz.

Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng.

Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng.

I\'d like a room with two beds please

I'd like a room
aɪd laɪk ə ruːm.

Tôi muốn một phòng.

Tôi muốn một phòng.

I\'d like a room

Is there a nightclub in town?
ɪz ðeər ə ˈnaɪtklʌb ɪn taʊn?

Có hộp đêm trong thị xã không?

Có hộp đêm trong thị xã không?

Is there a nightclub in town?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!