Nice to see you
naɪs tuː siː juː
Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.
Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.
I am pleased to meet you
aɪ æm pliːzd tuː miːt juː.
Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.
Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.
Let me introduce myself
lɛt miː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf.
Để tôi giới thiệu bản thân.
Để tôi giới thiệu bản thân.
Bình luận