Nice to meet you
naɪs tuː miːt juː

Rất vui được gặp bạn.

Rất vui được gặp bạn.

Nice to meet you

Certainly
ˈsɜːtnli!

Dĩ nhiên!

Dĩ nhiên!

Certainly

Hello
hɛˈləʊ.

Chào.

Chào.

Hello

What's up?
wɒts ʌp?

Dạo này có gì mới không?

Dạo này có gì mới không?

What\'s up?

Happy Birthday
ˈhæpi ˈbɜːθdeɪ.

Chúc mừng sinh nhật.

Chúc mừng sinh nhật.

Happy Birthday

How do you do?
haʊ duː juː duː?

Mọi chuyện dạo này thế nào?

Mọi chuyện dạo này thế nào?

How do you do?

Great
greɪt.

Tuyệt.

Tuyệt.

Great

Please call me
pliːz kɔːl miː.

Làm ơn gọi cho tôi.

Làm ơn gọi cho tôi.

Please call me

Let me introduce myself
lɛt miː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf.

Để tôi giới thiệu bản thân.

Để tôi giới thiệu bản thân.

Let me introduce myself

Good morning
gʊd ˈmɔːnɪŋ.

Chào (buổi sáng)

Chào (buổi sáng)

Good morning

Good afternoon
gʊd ˈɑːftəˈnuːn.

Chào (buổi chiều)

Chào (buổi chiều)

Good afternoon

Please have a seat
pliːz hæv ə siːt.

Mời ông/bà an tọa.

Mời ông/bà an tọa.

Please have a seat

How is it going?
haʊ ɪz ɪt ˈgəʊɪŋ?

Bạn có khỏe không?

Bạn có khỏe không?

How is it going?

Nice to see you
naɪs tuː siː juː

Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.

Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.

Nice to see you

Good to see you
gʊd tuː siː juː

Gặp bạn thật tốt quá.

Gặp bạn thật tốt quá.

Good to see you

I am pleased to meet you
aɪ æm pliːzd tuː miːt juː.

Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.

Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.

I am pleased to meet you

Good Luck
gʊd lʌk.

Chúc may mắn.

Chúc may mắn.

Good Luck

Good evening sir
gʊd ˈiːvnɪŋ sɜː.

Chào ông (buổi tối)

Chào ông (buổi tối)

Good evening sir

Have a good trip
hæv ə gʊd trɪp.

Chúc một chuyến đi tốt đẹp.

Chúc một chuyến đi tốt đẹp.

Have a good trip

Pleased to meet you
pliːzd tuː miːt juː.

Rất vui được biết bạn.

Rất vui được biết bạn.

Pleased to meet you
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!