I'm very nervous
aɪm ˈvɛri ˈnɜːvəs

Tôi rất lo lắng

Tôi rất lo lắng

I\'m very nervous

I'm excited
aɪm ɪkˈsaɪtɪd

Tôi vui mừng

Tôi vui mừng

I\'m excited

I'm confused
aɪm kənˈfjuːzd

Tôi đang bối rối

Tôi đang bối rối

I\'m confused

I'm nervous
aɪm ˈnɜːvəs

Tôi lo lắng

Tôi lo lắng

I\'m nervous

I'm thirsty
aɪm ˈθɜːsti

Tôi khát nước

Tôi khát nước

I\'m thirsty

I'm hungry
aɪm ˈhʌŋgri

Tôi đói

Tôi đói

I\'m hungry

I'm so tired
aɪm səʊ ˈtaɪəd

Tôi rất mệt

Tôi rất mệt

I\'m so tired

I'm happy
aɪm ˈhæpi

Tôi đang hạnh phúc

Tôi đang hạnh phúc

I\'m happy

I'm extremely tired
aɪm ɪksˈtriːmli ˈtaɪəd

Tôi rất mệt mỏi

Tôi rất mệt mỏi

I\'m extremely tired

I'm from Seattle
aɪm frɒm sɪˈæt(ə)l

Tôi đến từ Seattle

Tôi đến từ Seattle

I\'m from Seattle
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!