I'm in a school aɪm ɪn ə skuːl
Tôi đang học
I'm at the park aɪm æt ðə pɑːk
Tôi đang ở công viên
I'm in a car aɪm ɪn ə kɑː
Tôi đang ở trong xe hơi
I'm at the grocery aɪm æt ðə ˈgrəʊsəri
Tôi đang ở cửa hàng tạp hóa
I'm on a bus aɪm ɒn ə bʌs
Tôi đang trên xe buýt
I'm in a house aɪm ɪn ə haʊs
Tôi đang ở trong nhà
I'm at the airport aɪm æt ði ˈeəpɔːt
Tôi đang ở sân bay
I'm at the mall aɪm æt ðə mɔːl
Tôi đang ở trung tâm mua sắm
I'm in the shower aɪm ɪn ðə ˈʃaʊə
Tôi đang tắm
I'm on the phone aɪm ɒn ðə fəʊn
Tôi đang nghe điện thoại
Vui lòng chọn biểu tượng nhạc hoặc video để đăng.
Bình luận