Are you trying to remember her name?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈmɛmbə hɜː neɪm?
Bạn đang cố nhớ tên cô ấy?
Bạn đang cố nhớ tên cô ấy?
Are you trying to pretend like it never happened?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː prɪˈtɛnd laɪk ɪt ˈnɛvə ˈhæpənd?
Bạn đang cố giả vờ như nó không bao giờ xảy ra?
Bạn đang cố giả vờ như nó không bao giờ xảy ra?
Are you trying to program your new phone?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈprəʊgræm jɔː njuː fəʊn?
Bạn đang cố gắng cài chương trình trên điện thoại mới của bạn phải không?
Bạn đang cố gắng cài chương trình trên điện thoại mới của bạn phải không?
Are you trying to switch flights?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː swɪʧ flaɪts?
Bạn đang cố gắng chuyển đổi chuyến bay?
Bạn đang cố gắng chuyển đổi chuyến bay?
Are you trying to manage your money?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈmænɪʤ jɔː ˈmʌni?
Bạn đang cố gắng để quản lý tiền của bạn?
Bạn đang cố gắng để quản lý tiền của bạn?
Are you trying to offer your help?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈɒfə jɔː hɛlp?
Bạn đang cố gắng giúp đỡ?
Bạn đang cố gắng giúp đỡ?
Are you trying to ignore me?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ɪgˈnɔː miː?
Bạn đang cố gắng phớt lờ tôi?
Bạn đang cố gắng phớt lờ tôi?
Are you trying to reflect on the past?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst?
Bạn đang cố gắng để phản ánh về quá khứ?
Bạn đang cố gắng để phản ánh về quá khứ?
Are you trying to memorize that song?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈmɛməraɪz ðæt sɒŋ?
Bạn đang cố gắng để ghi nhớ bài hát đó?
Bạn đang cố gắng để ghi nhớ bài hát đó?
Are you trying to remain calm?
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈmeɪn kɑːm?
Bạn có cố gắng để giữ bình tĩnh?
Bạn có cố gắng để giữ bình tĩnh?
Bình luận