Mỗi buổi sáng thức dậy bạn thường hay làm gì? Hãy cố gắng dành ra vài phút mỗi ngày học các từ vựng tiếng anh giao tiếp hằng ngày để cải thiện trình độ tiếng anh của mình. Chỉ cần mỗi ngày học 10 từ thì chỉ sau 5 ngày, bạn sẽ học hết 50 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất.
-
Ngày thứ nhất
Ngày thứ nhất, chúng ta hãy bắt đầu với 10 từ vựng tiếng anh đơn giản và thường gặp nhất nhé!
STT |
Từ vựng tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
What’s up? |
Có chuyện gì vậy? |
2 |
How’s it going? |
Dạo này ra sao rồi? |
3 |
What have you been doing? |
Dạo này đang làm gì? |
4 |
Nothing much |
Không có gì mới cả |
5 |
What’s on your mind? |
Bạn đang lo lắng gì hả? |
6 |
I was just thinking |
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi |
7 |
It’s none of your business |
Không phải là chuyện của bạn |
8 |
Is that so? |
Vậy hả? |
9 |
How come? |
Làm thế nào vậy? |
10 |
I got it |
Tôi hiểu rồi |
Học hết 10 từ vựng tiếng anh giao tiếp và luyện tập thường xuyên để cải thiện trình độ của mình
-
Ngày thứ hai
Bạn đã nhớ hết 10 từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng ở ngày thứ nhất chưa? Hãy cố gắng ôn luyện mỗi ngày để tăng khả năng giao tiếp của mình nhé!. Với ngày thứ hai, chúng ta hãy cùng làm quen với 10 từ vựng tiếp theo. Ghi chú vào sổ tay để có thể học bất cứ đâu bạn nhé!
STT |
Từ vựng tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Absolutely! |
Chắc chắn rồi! |
2 |
Definitely! |
Quá đúng! |
3 |
You better believe it! |
Chắc chắn mà |
4 |
I guess so |
Tôi đoán vậy |
5 |
There’s no way to know |
Làm sao mà biết được |
6 |
I can’t say for sure |
Tôi không thể nói chắc |
7 |
This is too good to be true! |
Chuyện này khó tin quá! |
8 |
No way! |
Không đời nào! |
9 |
Right on! (Great!) |
Quá đúng! |
10 |
I did it! (I made it!) |
Tôi thành công rồi! |
Học từ vựng tiếng anh giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng nói lưu loát như người bản xứ
-
Ngày thứ ba
Không biết bạn đã học đến đâu rồi nhỉ? Thực ra học từ vựng tiếng anh giao tiếp không khó. Hãy dành một chút thời gian để học hành nghiêm túc và có mục tiêu rõ ràng cho mình thì nhất định bạn sẽ thành công.
STT |
Từ vựng tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Got a minute? |
Có rảnh không? |
2 |
About when? |
Vào khoảng thời gian nào? |
3 |
I won’t take but a minute |
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu |
4 |
Speak up! |
Hãy nói lớn lên! |
5 |
Seen Lisa? |
Có nhìn thấy Lisa không? |
6 |
Come here! |
Đến đây! |
7 |
Come over |
Ghé chơi |
8 |
Don’t go yet |
Đừng đi vội |
9 |
Please go first. After you. |
Xin nhường đi trước, tôi đi sau |
10 |
Thanks for letting me go first |
Cảm ơn đã nhường đường |
Học từ vựng tiếng anh giao tiếp sẽ giúp vốn từ của bạn phong phú hơn
-
Ngày thứ tư
Bạn đã áp dụng bao nhiêu từ vựng tiếng anh giao tiếp mà 7VEL cung cấp rồi? Nếu bạn đã cố gắng những kết quả vẫn không mấy tiến triển thì hãy kiên trì thêm nhé, bởi “có công mài sắt có ngày nên kim” mà.
STT |
Từ vựng tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
What a relief |
Thật là nhẹ nhõm |
2 |
What the hell are you doing? |
Anh đang làm cái quái gì thế kia? |
3 |
You’re a life saver |
Bạn đúng là cứu tinh |
4 |
That’s a lie! |
Xạo quá! |
5 |
Do as I say |
Làm theo lời tôi |
6 |
This is the limit! |
Đủ rồi đó! |
7 |
Explain to me why |
Hãy giải thích cho tôi tại sao |
8 |
In the nick of time |
Thật là đúng lúc |
9 |
No litter |
Cấm vứt rác |
10 |
Go for it! |
Cứ liều thử đi |
Học nhiều từ vựng tiếng anh giao tiếp kết luyện tập thường xuyên để đem lại kết quả tốt nhất
-
Ngày thứ năm
Đừng bỏ cuộc ngay lúc này nhé bạn! Hãy tạo cho mình thói quen học từ vựng tiếng anh giao tiếp mỗi ngày thì mọi thứ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng anh đơn giản tiếp theo mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống.
STT |
Từ vựng tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Try your best! |
Cố gắng lên! |
2 |
Make some noise! |
Sôi nổi lên nào! |
3 |
Congratulations! |
Chúc mừng! |
4 |
Rain cats and dogs |
Mưa tầm tã |
5 |
Always the same |
Trước sau như một |
6 |
Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! |
Không có chi |
7 |
Enjoy your meal! |
Ăn ngon miệng nha |
8 |
No, not a bit |
Không chẳng có gì |
9 |
You’ll have to step on it |
Bạn phải đi ngay |
10 |
I’m in a hurry |
Tôi đang bận |
Việc học từ vựng tiếng anh giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn tăng phản xạ khi giao tiếp với người nước ngoài
Bình luận
Có thể bạn chưa xem